Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giây lát
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Khoảng thì giờ rất ngắn: Đọc cả một cuốn sách không phải là việc giây lát.
Comments and discussion on the word "giây lát"