Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gián điệp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Kẻ do địch thả vào để do thám tình hình quân sự chính trị, kinh tế, và để phá hoại.
Comments and discussion on the word "gián điệp"