Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giám định
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Xem xét để quyết định là có hay không: Hội đồng giám định y khoa.
Related search result for "giám định"
Comments and discussion on the word "giám định"