Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
giám định
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Xem xét để quyết định là có hay không: Hội đồng giám định y khoa.
Related search result for
"giám định"
Words pronounced/spelled similarly to
"giám định"
:
gia cảnh
gia chính
gia hình
giả hình
giảm nhẹ
gian nịnh
giao canh
giáo sinh
giày kinh
giấu quanh
more...
Comments and discussion on the word
"giám định"