Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
giá thành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chi phí của xí nghiệp vào việc sản xuất một sản phẩm, bao gồm tiền lương công nhân, tiền mua nguyên liệu vật liệu, nhiên liệu, tiền khấu hao về tài sản cố định và những chi phí vào việc quản lý và phục vụ sản xuất.
Comments and discussion on the word "giá thành"