Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
germinateur
Jump to user comments
tính từ
  • làm nảy mầm
    • Pouvoir germinateur
      khả năng làm nảy mầm
danh từ giống đực
  • (nông) dụng cụ kiểm tra nẩy mầm
Comments and discussion on the word "germinateur"