Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
geosynchronous
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, hay có một quỹ đạo địa tĩnh với một chu kỳ cố định là 24 giờ (mặc dù vị trí của quỹ đạo có thể không cố định đối với trái đất)
Comments and discussion on the word "geosynchronous"