Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hiền hoà
dịu hiền
hiền hậu
lành
nhẹ nhàng
gió
đặn
quấn
rắm
gió bấc
đầu gió
gió đông
phúc hậu
hiền khô
nhu mì
thùy mị
êm dịu
dẽ tính
hiền đức
Blowing dust and wind
hỏi gạn
gió bụi
dẽ dàng
nảy nòi
chít
hiền
phong vân
choãi
gió lào
heo may
vặn
giò vàng
cảm phong
gió nồm
địt
nghịch phong
nam phong
ngoằn ngèo
phong văn
vấn
sóng gió
rê
chạy vụt
gió mưa
lay động
hây hẩy
xấu
luốt
gió máy
phấp phới
đung đưa
ấm ách
khèn
sạp
đoản
hiu hiu
phong hóa
nổi
ào ạt
nồm
more...