Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
gate-bill
/'geitbil/
Jump to user comments
danh từ
  • sổ trễ giờ (ghi tên những học sinh về trường trễ giờ ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
Related search result for "gate-bill"
Comments and discussion on the word "gate-bill"