Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
gate-bill
/'geitbil/
Jump to user comments
danh từ
sổ trễ giờ (ghi tên những học sinh về trường trễ giờ ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
Related search result for
"gate-bill"
Words contain
"gate-bill"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cổng
dự thảo
biên ải
ngõ
đưa chân
hộ pháp
phóc
hóa đơn
niêm yết
hối phiếu
more...
Comments and discussion on the word
"gate-bill"