Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
gas-tank
/'gæstæɳk/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng chứa khí, thùng chứa chất đốt; thùng xăng (máy bay)
Related search result for "gas-tank"
Comments and discussion on the word "gas-tank"