Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
gas-proof
/'gæspru:f/ Cách viết khác : (gas-tight) /'gæstait/
Jump to user comments
tính từ
kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc
gas-proof shelter
lẩn tránh hơi độc
Related search result for
"gas-proof"
Words contain
"gas-proof"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
tang chứng
tang vật
nhân chứng
chứng dẫn
bằng chứng
bản in thử
bằng cớ
ngược lại
rỉ
ẩm
more...
Comments and discussion on the word
"gas-proof"