Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
garde-pêche
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (số nhiều gardes-pêche) cảnh sát ngư nghiệp
  • (số nhiều garde-pêche) tàu tuần tra ngư nghiệp
Related search result for "garde-pêche"
Comments and discussion on the word "garde-pêche"