Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gabarit
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) dưỡng, mẫu
  • dụng cụ kiểm tra kích thước
  • khổ, cỡ
    • du même gabarit
      cùng một giuộc
Related search result for "gabarit"
Comments and discussion on the word "gabarit"