Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gộ in Vietnamese - French dictionary
đãi ngộ
đột ngột
cảnh ngộ
chó ngộ
dĩnh ngộ
gầy gộc
gậy gộc
gộ
gội
gộp
gột
gột rửa
gột sạch
gột vịt
giác ngộ
giải ngộ
hạnh ngộ
hội ngộ
kì ngộ
lộc ngộc
ngồn ngộn
ngộ
ngộ đạo
ngộ độc
ngộ biến
ngộ biện
ngộ cảm
ngộ nạn
ngộ nhận
ngộ nhỡ
ngộ sát
ngộ thuốc
ngộc nghệch
ngộn
ngột
ngột ngạt
nước gội đầu
sơ ngộ
tao ngộ
tái ngộ
tắm gội
tỉnh ngộ
tri ngộ
tương ngộ