Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gầm trời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Khoảng không gian ở dưới mây mà người ta trông thấy ở chung quanh mình. Ngb. Khắp mọi nơi: Gầm trời không có ai như nó.
Comments and discussion on the word "gầm trời"