Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
góc độ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Chỗ đứng để nhìn sự vật theo một chiều hướng nào đó: Nghiên cứu trẻ em từ góc độ của nhà giáo dục.
Related search result for "góc độ"
Comments and discussion on the word "góc độ"