Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gì in Vietnamese - French dictionary
cái gì
cớ gì
chẳng gì
chẳng hề gì
chẳng ra gì
chớ gì
dễ gì
gì
gì gì
gìm
gìn
gìn giữ
giữ gìn
hèn gì
hề gì
hiếm gì
kể gì
khác gì
làm gì
lạ gì
mùi gì
nói gì
ra gì
sá gì
tội gì
tội lệ gì
thiếu gì
vạ gì
việc gì