Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gâchage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (xây dựng) sự trộn (vữa...)
  • (nghĩa bóng) sự lãng phí
    • Gâchage de temps
      sự lãng phí thì giờ
Related search result for "gâchage"
Comments and discussion on the word "gâchage"