Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
futuristic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới chủ nghĩa vị lai, trường phái vị lai (một trào lưu văn học và nghệ thuật bắt đầu vào đầu thế kỷ 20; trường phái này vứt bỏ truyền thống và tán dương thế giới hiện đại)
Comments and discussion on the word "futuristic"