Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
furrowed
Jump to user comments
Adjective
  • có những rãnh hẹp và nông trên bề mặt, có nếp nhăn
    • his furrowed face lit by a warming smile
      khuôn mặt đầy nếp nhăn của ông được thắp sáng lên bằng một nụ cười ấm áp
Comments and discussion on the word "furrowed"