Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
furfures
/'fə:fə/ Cách viết khác : (furfures) /'fə:fəri:z/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều furfures
  • (y học) sự tróc vảy cám
  • (số nhiều) vảy cám
Comments and discussion on the word "furfures"