Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
funk-hole
/'fʌɳkhoul/
Jump to user comments
danh từ
  • hầm, hầm trú ẩn
  • công việc tạo ra để lấy cớ lẩn tránh nghĩa vụ quân sự
Related search result for "funk-hole"
Comments and discussion on the word "funk-hole"