Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
funicular
/fju:'nikjulə/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây
  • có dây kéo
    • a funicular railway
      đường sắt leo núi (có dây kéo các toa)
  • (giải phẫu) (thuộc) thừng tinh
  • (thực vật học) (thuộc) cán phôi
danh từ
  • đường sắt leo núi (có dây cáp kéo các toa)
Related words
Comments and discussion on the word "funicular"