Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây
- có dây kéo
- a funicular railway
đường sắt leo núi (có dây kéo các toa)
- (giải phẫu) (thuộc) thừng tinh
- (thực vật học) (thuộc) cán phôi
danh từ
- đường sắt leo núi (có dây cáp kéo các toa)