Jump to user comments
danh từ
- kho
- a fund of humour
một kho hài hước
- (số nhiều) tiền của
- in funds
có tiền, nhiều tiền
- (số nhiều) quỹ công trái nhà nước
ngoại động từ
- chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn
- để tiền vào quỹ công trái nhà nước
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho