Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fumeron
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • củi cháy dở còn tỏa khói
  • (số nhiều, thông tục) cẳng chân gầy gò; chân
    • Ne pouvoir tenir sur ses fumerons
      không thể đứng vững
Comments and discussion on the word "fumeron"