Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
full-dress
/'ful'dres/
Jump to user comments
danh từ
quần áo ngày lễ
tính từ
full-dress debate cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng (đã được sắp đặt trước)
full-dress rehearsal
cuộc tổng diễn tập (trong đó các diễn viên mặc quần áo như diễn thật)
Related search result for
"full-dress"
Words contain
"full-dress"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lễ phục
sắc phục
băng bó
nổi chìm
đông đủ
phù trầm
cắm cúi
chấm
ăn mặc
rịt
more...
Comments and discussion on the word
"full-dress"