Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
full-dress
/'ful'dres/
Jump to user comments
danh từ
  • quần áo ngày lễ
tính từ
  • full-dress debate cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng (đã được sắp đặt trước)
    • full-dress rehearsal
      cuộc tổng diễn tập (trong đó các diễn viên mặc quần áo như diễn thật)
Related search result for "full-dress"
Comments and discussion on the word "full-dress"