French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự chạy trốn, sự trốn tránh
- Prendre la fuite
chạy trốn
- Fuite devant les responsabilités
sự trốn trách nhiệm
- sự thấm thoắt
- Fuite du temps
thời gian thấm thoát
- sự xì, sự rỉ, sự rò; sự hao
- La fuite d'un gaz
sự xì hơi
- La fuite de l'eau
sự rỉ nước
- Fuite électrique
sự hao điện
- lỗ xì hơi, lỗ rỉ nước
- Rechercher une fuite
tìm chỗ xì, tìm chỗ rỉ
- sự để mất tài liệu mật; sự tiết lộ bí mật
- délit de fuite
tội bỏ trốn sau khi gây tai nạn
- point de fuite
(hội họa) điểm tụ