Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
frustrating
Jump to user comments
Adjective
  • ngăn chặn việc đạt được, hay thực hiện được một ước muốn
  • làm nản lòng bằng cách gây trở ngại
Related words
Comments and discussion on the word "frustrating"