Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
frost-work
/'frɔstwə:k/
Jump to user comments
danh từ
  • bông sương giá đọng trên cửa kính
  • hình trang trí giống sương giá (trên thuỷ tinh...)
Related search result for "frost-work"
Comments and discussion on the word "frost-work"