Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
frost-bite
/'frɔstbait/
Jump to user comments
danh từ
  • chỗ thui chột vì sương giá
  • (y học) chỗ phát cước
ngoại động từ
  • làm tê cóng; làm chết cóng; làm thui chột vì sương giá
Related search result for "frost-bite"
Comments and discussion on the word "frost-bite"