Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
frosh
/frɔʃ/
Jump to user comments
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
  • học sinh đại học năm thứ nhất
  • người mới vào nghề
Related search result for "frosh"
Comments and discussion on the word "frosh"