Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
freeze-dried
Jump to user comments
Adjective
  • được bảo quản bằng cách làm đông lạnh và khô (sấy đông lạnh) trong chân không
  • (mô, máu, huyết thanh, hay các chất sinh học khác) được làm khô bằng cách cho đông lạnh trong chân không
Related words
Related search result for "freeze-dried"
Comments and discussion on the word "freeze-dried"