Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
freemartin
/'fri:mɑ:tin/
Jump to user comments
danh từ
  • bò cái bất toàn (đẻ sinh đôi cùng một con bò đực, thường là không có khả năng sinh sản)
Comments and discussion on the word "freemartin"