Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
free-born
/'fri:'bɔ:n/
Jump to user comments
tính từ
  • (sử học) được kế thừa quyền công dân, được kế thừa quyền tự do (trong chế độ nô lệ)
Related search result for "free-born"
Comments and discussion on the word "free-born"