Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
free-and-easy
/'fri:ənd'i:zi/
Jump to user comments
tính từ
  • tự do thoải mái, không nghi thức gò bó
danh từ
  • cuộc hoà nhạc thoải mái (người nghe có thể hút thuốc lá...); cuộc hội họp thoải mái (giữa các anh em bạn thân)
Related search result for "free-and-easy"
Comments and discussion on the word "free-and-easy"