Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
free labour
/'fri:'leibə/
Jump to user comments
danh từ
  • lao động tự do (của những người không trong nghiệp đoàn)
  • (sử học) lao động tự do (của những người không phải là nô lệ)
Related search result for "free labour"
Comments and discussion on the word "free labour"