Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fredonner
Jump to user comments
động từ
  • hát lầm rầm
    • Fredonner en travaillant
      vừa lao động vừa hát lầm rầm
    • Fredonner un air joyeux
      hát lầm rầm một điệu vui
Related search result for "fredonner"
  • Words contain "fredonner" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    ngân nga nghêu
Comments and discussion on the word "fredonner"