Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for fraîchement in Vietnamese - French dictionary
vừa mới
vừa mới
mới
sốt dẻo
gần đây
vừa
vừa
thẩm
trễ tràng
tuyển
thắm tươi
hơ hớ
râm mát
tươi tỉnh
tươi sống
hồi xuân
tươi thắm
mơn mởn
thanh tân
chểnh mảng
phong vận
mới mẻ
mới toanh
tươi trẻ
tươi tắn
sơn
nhạt nhẽo
lạt lẽo
tươi