Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
frétillant
Jump to user comments
tính từ
  • quẫy
    • Poissons frétillants
      cá quẫy
  • năng động
    • Un vieux frétillant
      cụ già năng động
Related search result for "frétillant"
Comments and discussion on the word "frétillant"