Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
fox-terrier
/'fɔks,teriə/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) chó sục cáo (lông ngắn và mượt, thường nuôi để chơi hơn là để đi săn)
Comments and discussion on the word "fox-terrier"