Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fourvoiement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự lạc đường, sự lạc lối
  • (nghĩa bóng, (văn học)) sự lầm đường, sự lầm lạc
Comments and discussion on the word "fourvoiement"