Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fourrier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (quân sự) hạ sĩ quan hậu cần
  • (hàng hải) thủy thủ thư lại
  • (văn học) người báo trước, điềm báo trước
  • (quân sự, từ cũ; nghĩa cũ) tiền trạm
Related search result for "fourrier"
Comments and discussion on the word "fourrier"