Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fournaise
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lò lửa lớn
  • lửa hồng
  • nơi nóng quá
  • lò kịch chiến
    • Des combattants qui entrent dans la fournaise
      những chiến sĩ vào lò kịch chiến
Comments and discussion on the word "fournaise"