Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
formation
/fɔ:'meiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên
    • the formation of character
      sự hình thành tính nết
  • hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu
  • (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay)
  • (địa lý,ddịa chất) thành hệ
  • (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)
Comments and discussion on the word "formation"