Jump to user comments
danh từ
- sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên
- the formation of character
sự hình thành tính nết
- hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu
- (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay)
- (địa lý,ddịa chất) thành hệ
- (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)