Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
form letter
/'fɔ:m,letə/
Jump to user comments
danh từ
  • thư in sãn theo công thức (ngày tháng, địa chỉ bỏ trống để điền vào sau)
Related search result for "form letter"
Comments and discussion on the word "form letter"