Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
footworn
/'futwɔ:n/
Jump to user comments
tính từ
  • mỏi nhừ chân (vì đi bộ nhiều)
  • bị bước chân làm mòn
    • footworn stairs
      cầu thang bị bước chân làm mòn
Comments and discussion on the word "footworn"