Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
footage
/'futidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim)
  • cảnh (phim)
    • a jungle footage
      một cảnh rừng rú
Comments and discussion on the word "footage"