Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
flyspeck
Jump to user comments
Adjective
  • rất nhỏ, nhỏ xíu, bé hạt tiêu
Noun
  • một vết bẩn rất nhỏ sậm màu (được tạo ra bởi phân ruồi)
Related words
Comments and discussion on the word "flyspeck"