Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
flump
/flump/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đi huỳnh huỵch
  • sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống
  • tiêng huỵch, tiếng bịch
nội động từ
  • đi huỳnh huỵch
  • ngã huỵch
ngoại động từ
  • đặt huỵch xuống, ném bịch xuống
Comments and discussion on the word "flump"