Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fluey
/fluey/
Jump to user comments
danh từ
  • nùi bông, nạm bông
  • lông tơ (trên mặt, trên mép)
  • (sân khấu), (từ lóng) vai kịch không thuộc kỹ
  • (rađiô), (từ lóng) câu đọc sai
IDIOMS
  • a bit of fluff
    • (từ lóng) đàn bà, con gái
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện phù phiếm
Related search result for "fluey"
Comments and discussion on the word "fluey"