Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
flotsam
/flotsam/
Jump to user comments
danh từ
  • vật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển)
  • trứng con trai
IDIOMS
  • flotsam and jetsam
    • hàng hoá trôi giạt vào bờ; tàu đắm trôi giạt vào bờ
    • những đồ tạp nhạp vô giá trị
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người sống lang thang, những người nay có việc mai không
Related search result for "flotsam"
Comments and discussion on the word "flotsam"